STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Trình độ đào tạo |
Ngoại ngữ |
Tin học |
Đối tượng ưu tiên |
Số điện thoại liên hệ |
Địa chỉ thường trú |
Số Báo danh |
|
I |
Vị trí Xử phạt vi phạm hành chính: 29 hồ sơ |
1 |
Trần Huỳnh Cảnh |
03/08/1993 |
Nam |
Cử nhân Luật |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và chứng nhận TOEIC |
Tin A |
|
097.471.6645 |
Ấp Lý Thái Bửu, Xã Lý Nhơn, Huyện Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh |
01 |
2 |
Trần Quốc Dũng |
25/11/1977 |
Nam |
Cử nhân Luật |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
Tin A |
X |
0902.874.974 |
675/18/5, Khu phố 4, Phường Tân Hưng, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh |
02 |
3 |
Nguyễn Quầy Dược |
01/01/1998 |
Nam |
Cử nhân Ngành Luật |
Anh Bậc 3 |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
096.438.54.52 |
Ấp Tân Trung, xã Long Bình, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
03 |
4 |
Giang Tú Hạnh |
15/03/1999 |
Nữ |
Cử nhân Ngành Luật |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và chứng nhận APTIS |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và Chứng nhận Microsoft Office |
X |
0826.341.313 |
Ấp Minh Phong, Bình An, Châu Thành, Kiên Giang |
04 |
5 |
Huỳnh Hoàng Hận |
24/03/1991 |
Nam |
Cử nhân Luật |
Anh B |
Tin B |
|
093.999.5779 |
612/6 Võ Văn Kiệt, Phường Cầu Kho, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
05 |
6 |
Nguyễn Văn Hiếu |
30/06/1985 |
Nam |
Cử nhân Luật |
Anh B |
Tin A |
X |
0933.196.162 |
102/2A ấp Tân Thới 2, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
06 |
7 |
Lý Trung Hiếu |
22/05/1986 |
Nam |
Cử nhân Luật |
Anh B |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
X |
0866.847.222 |
Thôn 4, Sơ Pai, Kbang, Gia Lai |
07 |
8 |
Huỳnh Trung Kiên |
30/07/1997 |
Nam |
Cử nhân Ngành Luật |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
|
09666.270.73 |
815/4/2/18 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh |
08 |
9 |
Lê Vũ Nguyên Khương |
08/12/1978 |
Nam |
Cử nhân Luật |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
|
0943.229.397 |
01.06 Khối E (số cũ: E2-1.06), Dự án Nhà ở xã hội, 35 Hồ Ngọc Lãm, Khu phố 3, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
09 |
10 |
Trần Thanh Liêm |
17/08/1983 |
Nam |
Cử nhân Luật |
Anh B |
Tin B |
|
0966.00.88.11 |
30/21 Lâm Văn Bền, Phường Tân Kiểng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
11 |
Nguyễn Văn Lộc |
15/02/1982 |
Nam |
Cử nhân Luật Kinh tế |
Anh B |
Tin B |
X |
093.749.99.45 |
204/15 đường Nguyễn Hội, Khu phố 1, Phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
11 |
12 |
Phan Thành Nghĩa |
11/10/1980 |
Nam |
Cử nhân Luật Kinh tế |
Anh Bậc 3 |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
0915.016.849 |
Xã Mỹ Thắng, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định |
12 |
13 |
Trần Ngọc Nhung |
26/01/1985 |
Nữ |
Cử nhân Luật |
Anh B |
Tin B |
|
097.314.2696 |
177/13 Bùi Minh Trực, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh |
13 |
14 |
Huỳnh Tấn Phát |
11/12/1993 |
Nam |
Cử nhân Luật |
Anh B |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
097.678.9634 |
Ấp Hậu Hòa, Xã Đức Hòa Thượng, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An |
14 |
15 |
Đỗ Gia Phú |
07/09/1999 |
Nam |
Cử nhân Ngành Luật |
Anh Bậc 3 |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
076.267.6789 |
18 Đường số 7, Khu dân cư Nam Long, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
15 |
16 |
Huỳnh Trần Thiện Phú |
31/03/1981 |
Nam |
Cử nhân Luật |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và Chứng nhận Anh A |
Tin A |
|
0934.16.17.28 |
127 Bùi Tư Toàn, Khu Phố 5, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
16 |
17 |
Lê Đức Phương |
08/05/1988 |
Nam |
Cử nhân Luật Kinh tế |
Anh B |
Tin B |
|
0908.286.998 |
252 (số cũ 7/4) Hương Lộ 11, ấp 2, xã Tân Quý Tây, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
17 |
18 |
Đặng Thị Ngọc Quý |
01/02/1986 |
Nữ |
Cử nhân Luật |
Cử Nhân ngôn ngữ Anh |
Tin B |
|
0931.313.569 |
2/47 ấp Long Thạnh, xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh |
18 |
19 |
Lê Văn Tám |
20/11/1978 |
Nam |
Kỹ sư Quản trị Doanh Nghiệp |
Anh B |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
0914.174.176 |
244/36/23/21 Bùi Hữu Nghĩa, Khu phố 2, Phường Tân Vạn,Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
19 |
20 |
Hoàng Minh Tâm |
10/03/1994 |
Nam |
Cử nhân Ngành Luật |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
X |
078.846.9469 |
43 Nguyễn Trung Nguyệt, Phường Bình Trưng Đông, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
20 |
21 |
Lê Nguyễn Ngọc Tiên |
14/08/1997 |
Nữ |
Cử nhân Quản trị Kinh doanh |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
Chứng nhận Microsoft Office |
|
033.523.98.14 |
36 Mai Hắc Đế, Phường 15, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh |
21 |
22 |
Nguyễn Thị Mỹ Tú |
07/11/2001 |
Nữ |
Cử nhân Ngành Luật Kinh Tế |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và chứng nhận IELTS |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
083.252.0067 |
168/30 Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
22 |
23 |
Phạm Anh Tuấn |
15/10/1983 |
Nam |
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh |
Anh B |
Tin B |
X |
097.43.22.388 |
207 Quốc lộ 13, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
23 |
24 |
Nguyễn Phúc Tường |
24/01/1992 |
Nam |
Cử nhân Luật |
Anh Bậc 2 |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
X |
0985.226.066 |
Khóm 4, Thị Trấn Mỹ An, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp |
24 |
25 |
Vũ Thị Thùy |
12/11/1984 |
Nữ |
Cử nhân Luật |
Anh B |
Trung học kế toán Tin học |
|
090.10.90.789 |
5B12, Trần Văn Giàu, Tổ 1, Ấp 5, xã Phạm Văn Hai. Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
25 |
26 |
Văn Minh Thư |
02/04/2001 |
Nữ |
Cử nhân Luật Quốc Tế |
Anh Bậc 3 |
Ứng dụng CNTT nâng cao |
|
087.887.25.46 |
Số 10, Tổ 1, Khu phố Cầu Xéo, Xã Hậu Thành, Cái Bè, Tiền Giang |
26 |
27 |
Đoàn Hoàng Vũ |
28/11/1993 |
Nam |
Cử nhân Luật |
Anh B |
Tin B |
|
097.56.57.028 |
236, Lê Thị Riêng, Khu phố 6, Thới An, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh |
27 |
28 |
An Vương |
28/09/1987 |
Nam |
Cử nhân Luật học |
Anh B |
Tin B |
X |
070.884.3707 |
77/9A Trường Sơn, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
28 |
29 |
Nguyễn Thị Bạch Yến |
29/11/1983 |
Nữ |
Cử nhân Quản trị Kinh doanh |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và Anh A; Anh ngữ Tổng quát cấp độ 7 |
Tin học Văn Phòng 2 |
|
090.336.1826 |
994/53 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
29 |
II |
Vị trí Quản lý cảng, bến: 39 hồ sơ |
1 |
Phạm Tuấn Dũng |
11/10/1988 |
Nam |
Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Anh A2 |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
097.853.7581 |
149 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
30 |
2 |
Lai Quốc Duy |
14/04/1983 |
Nam |
Cử nhân Luật Kinh Tế |
Anh B |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
096.35.777.44 |
264/23C Lê Văn Quới, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, TP. Hổ Chí Minh |
31 |
3 |
Võ Ngọc Duy |
08/04/1999 |
Nam |
Kỹ sư ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
079.206.11.92 |
A2/38 ấp 1, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
32 |
4 |
Trần Ngọc Thành Đạt |
13/04/1998 |
Nam |
Cử nhân Luật |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
0938.987.334 |
Ấp 2, Xã Mỹ Hòa, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp |
33 |
5 |
Nguyễn Tấn Đạt |
30/11/1997 |
Nam |
Kỹ sư Ngành Khoa học hàng hải (điều khiển tàu biển) |
Tiếng Anh Hành Hải Cấp độ 2 |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
088.99.515.32 |
Ấp Tân Điền, xã Lý Nhơn, huyện Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh |
34 |
6 |
Trương Văn Đông |
18/10/2002 |
Nam |
Cao Đẳng Điều khiển tàu biển |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
|
0869.678.721 |
Ấp An Hòa, Tam Thôn Hiệp, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh |
35 |
7 |
Phạm Trung Đức |
04/12/1999 |
Nam |
Cử nhân Công nghệ kỹ thuật môi trường |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và chứng nhận Anh Văn Giao tiếp Quốc tế |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
091.33.25.387 |
Ấp Mỹ Phú A, xã Hậu Mỹ Phú, huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang |
36 |
8 |
Trần Lê Tiến Hải |
17/08/1999 |
Nam |
Cử nhân ngành Quản lý tài nguyên và môi trường |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và Chứng nhận Anh Văn Giao tiếp Quốc tế |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
038.234.73.09 |
407, Lô A4, Chung cư An Sương, Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. |
37 |
9 |
Nguyễn Hoàng Hải |
18/06/1995 |
Nam |
Cao Đẳng Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
Anh B1 |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
077.969.70.88 |
02 Đường số 4, Tổ 10, Khu phố 5, Tân Túc, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
38 |
10 |
Trương Đình Hậu |
30/05/1994 |
Nam |
Cử nhân Quản trị Kinh doanh |
Anh Level 2 |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
0965.165.965 |
Ấp Giò Sao, Xã Tân Phú, Huyện Đức Hòa,Tỉnh Long An |
39 |
11 |
Mai Thu Hiền |
01/08/1999 |
Nữ |
Kỹ Thuật Môi Trường |
Anh B1 |
Ứng dụng CNTT Nâng cao |
|
0363.09.55.20 |
Lâm Bồi, Giao Phong, Giao Thủy, Nam Định |
40 |
12 |
Nguyễn Thành Hiếu |
10/02/1993 |
Nam |
Cử nhân Kế toán |
Anh B |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
X |
08.57.5555.98 |
184/32/2 Lê Đình Cẩn, phường Tân Tạo, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
41 |
13 |
Nguyễn Mạnh Hoàng |
01/01/1998 |
Nam |
Kỹ sư Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và Chứng nhận Anh văn Giao tiếp Quốc tế |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
052.29.24.130 |
602/37/16/4E Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
42 |
14 |
Đặng Hoàng Khải |
17/11/1999 |
Nam |
Cao Đẳng Kỹ Thuật Xây dựng |
Anh B1 |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
094.494.7660 |
Ấp Tân Lập, Thị trấn Cái Nước, Huyện Cái Nước, Tỉnh Cà Mau |
43 |
15 |
Phạn Quốc Khánh |
01/09/1985 |
Nam |
Cử nhân Tài chính Ngân hàng |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
Tin B |
|
093.820.7992 |
113/11/49/4 Tổ 6, Khu phố 7, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh |
44 |
16 |
Nguyễn Bảo Lâm |
13/01/1990 |
Nam |
Cử nhân Ngành Luật |
Anh A2 |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
093.871.8333 |
M1-20-28 Đường N8, Phường Phú Thuận, Quận 7 (Chung cư Jamona) |
45 |
17 |
Nguyễn Thanh Lâu |
08/09/2000 |
Nam |
Cao Đẳng Điều khiển tàu biển |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
|
032.875.46.26 |
22/9 Đường 65, Phường Thảo Điền, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
46 |
18 |
Nguyễn Hồng Lê |
02/09/1991 |
Nữ |
Kỹ sư Khai Thác vận tải |
Anh B |
Tin B |
|
0975.885.677 |
Thôn 1, Long Bình, Phú Riềng, Bình Phước |
47 |
19 |
Hồ Tùng Linh |
31/08/1994 |
Nam |
Kỹ sư Ngành Khoa học hàng hải (điều khiển tàu biển) |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và chứng nhận TOEIC |
Tin B |
|
0909.88.11.54 |
147 Đại lộ 3, Phường Phước Bình, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
48 |
20 |
Nguyễn Diệu Linh |
28/02/1996 |
Nữ |
Cử nhân Luật Kinh tế |
Anh B1 |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
0964.858.122 |
Cảnh Dương, Quảng Trạch, Quảng Bình |
49 |
21 |
Trần Minh Luân |
07/11/1985 |
Nam |
Cử nhân Luật Kinh Tế |
Anh B |
Tin A |
|
0938.43.11.23 |
1090 Lò Gốm, Phường 7, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
50 |
22 |
Võ Hoàng Minh |
20/03/2000 |
Nam |
Cao Đẳng Quản trị Kinh doanh |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
|
0373.382.731 |
79/10 Khu phố 3, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
51 |
23 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân |
07/12/1999 |
Nữ |
Cử nhân Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
Anh Bậc 3 |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
0382.776.456 |
E7/9 Tổ 16 ấp 5, Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
52 |
24 |
Đỗ Phạm Trung Nghĩa |
29/08/1990 |
Nam |
Cử nhân Luật Kinh tế |
Anh B |
Tin B |
|
0769.676.059 |
10/11 Phạm Đôn, Phường 10, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
53 |
25 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
28/02/1994 |
Nữ |
Cử nhân Luật Kinh Tế |
Anh B1 |
Ứng dụng CNTT Nâng cao |
|
093.562.47.81 |
137 Ba Vân, Phường 14, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
54 |
26 |
Nguyễn Hữu Phước |
01/05/1995 |
Nam |
Cao đẳng Điều kiển Tàu biển |
Anh B |
Tin B |
|
036.877.93.47 |
490/ Tân Kiều, Kinh Ranh, Ấp I, Tân Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp |
55 |
27 |
Lê Văn Sang |
11/06/1999 |
Nam |
Kỹ sư Kinh Tế Xây dựng |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
|
0377.326.604 |
Xã Đức Đồng, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh |
56 |
28 |
Trần Nhật Tân |
25/10/1998 |
Nam |
Cử nhân Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và Chứng nhận APTIS |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
0913.13.26.09 |
36/11 Nguyễn Triệu Luật, Khu phố 3, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
57 |
29 |
Trương Minh Tiến |
09/09/2000 |
Nam |
Kỹ sư Ngành Khoa học hàng hải (điều khiển tàu biển) |
Tiếng Anh Hành Hải Cấp độ 3 |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
098.101.2227 |
Thôn 7, Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
58 |
30 |
Nguyễn Trung Tín |
13/12/1986 |
Nam |
Cử nhân Luật |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
X |
093.753.0533 |
126 Lô C, Chung cư Ấn Quang, Phường 9, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
59 |
31 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
17/11/1990 |
Nam |
Cử nhân Luật |
Anh C |
Tin A |
|
0977.885.514 |
12/19 đường 109. Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
60 |
32 |
Vũ Mạnh Tuấn |
29/06/1989 |
Nam |
Cao Đẳng Quản trị Kinh doanh |
Anh B |
Tin A |
|
093.136.92.92 |
694/24 Võ Văn Kiệt, Phường Khánh Xuân, TP. Buôn Mê Thuật |
61 |
33 |
Nguyễn Đình Tuyên |
26/05/1999 |
Nam |
Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
0888.26.05.99 |
174/53 Nguyễn Tư Giản, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
62 |
34 |
Lê Minh Thái |
15/11/2002 |
Nam |
Cao Đẳng Logistics |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và chứng nhận Microsoft Office |
|
039.773.7625 |
Ấp 3, Xã Phước Vĩnh Tây, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long A |
63 |
35 |
Trịnh Tất Thắng |
04/12/1999 |
Nam |
Cử nhân Luật |
Anh B1 |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
084.33.222.37 |
Khối 7A, Thị trấn Thanh Chương, Thanh Chương, Nghệ An |
64 |
36 |
Lâm Văn Thương |
06/12/1991 |
Nam |
Cử nhân Kế toán |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và chứng nhận TOEIC |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
038.604.1110 |
Thôn EaLy, xã EaWer, Huyện Buôn Đôn, Tỉnh ĐắcLắk |
65 |
37 |
Huỳnh Trọng Văn |
24/12/1978 |
Nam |
Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
Anh Level 2 |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
097.422.44.88 |
566/155/4 Nguyễn Thái Sơn, Phường 5, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
66 |
38 |
Bùi Thị Yến |
26/06/1991 |
Nữ |
Thạc Sĩ Quản lý xây dựng |
Anh B |
Tin A |
|
0974.174.538 |
B2.13.04 Chung cư Lê Thành Khu B, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
67 |
39 |
Phạm Thị Ngọc Yển |
15/01/1988 |
Nữ |
Cử nhân Kế toán |
Anh B |
Tin B |
|
0909.127.007 |
246/46C/33 Hòa Hưng, Phường 13, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
68 |
III |
Vị trí Tổ chức Cán bộ: 06 hồ sơ |
1 |
Lưu Huỳnh Đức |
18/03/1998 |
Nam |
Cử nhân Quản lý nhà nước |
Anh A2 |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
037.674.96.07 |
127 Bình Phước, Bình Khánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh |
69 |
2 |
Nguyễn Tuấn Đức |
08/04/2001 |
Nam |
Cử nhân Quản lý nhà nước |
Anh Bậc 3 |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
097.260.98.96 |
D8/47 ấp 4, xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
70 |
3 |
Nguyễn Nhật Hòa |
15/06/2000 |
Nam |
Cử nhân Quản lý nhà nước |
Anh B1 |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
098.982.3374 |
Kim Sơn, Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định |
71 |
4 |
Trần Vĩnh Minh Quang |
08/10/1984 |
Nam |
Cử nhân Hành chính học |
Anh B |
Chứng nhận Tin Học Văn Phòng |
|
090.108.1084 |
154 Ngô Gia Tự, Phường 9, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
72 |
5 |
Nguyễn Hồng Tâm |
10/11/2000 |
Nam |
Cử nhân Quản lý nhà nước |
Anh B1 |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
0879.481.586 |
91 Ấp 3, Xã Phước Lộc, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
73 |
6 |
Nguyễn Thị Thu Vân |
19/12/1997 |
Nữ |
Cử nhân Quản lý nhà nước |
Anh B |
Ứng dụng CNTT Nâng cao |
|
035.246.8343 |
12C Đường 695, Tổ 7, ấp Tháp, xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
74 |
IV |
Vị trí Hành chính văn thư: 02 hồ sơ |
1 |
Nguyễn Chí Nguyên |
16/12/1988 |
Nam |
Tiếng Việt và Văn Hóa Việt Nam (Ngữ Văn) |
Anh B |
Tin B |
|
091.93.94.151 |
Căn hộ ALE 02-25, số nhà 01.22 Chung cư nhà ở xã hội Lê Thành, phường An Lạc, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
75 |
2 |
Trịnh Hồng Minh Tân |
21/05/1994 |
Nam |
Cử nhân Lưu Trữ học |
Anh A |
Tin A |
|
0933.15.70.70 |
229/9 Diên Hồng, Phường 01, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
76 |
V |
Vị trí Kế hoạch đầu tư: 01 hồ sơ |
1 |
Lý Thành Kiệt |
23/03/1985 |
Nam |
Thạc sĩ Luật |
Anh B1 |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
0919.09.79.80 |
172/194/39 An Dương Vương, Phường 16, Quận 8 |
77 |
VI |
Vị trí Kế toán: 08 hồ sơ |
1 |
Nguyễn Thị Tuyết Anh |
17/02/1996 |
Nữ |
Cử nhân Kế toán |
Anh B1 |
Ứng dụng CNTT nâng cao |
|
0987.432.399 |
Tổ 43, ấp Thái Dũng, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước |
78 |
2 |
Dư Thị Kim Dung |
10/10/1990 |
Nữ |
Cử nhân Kế toán |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và chứng nhận Anh A |
Tin B |
|
090.337.3496 |
231/18 Lưu Hữu Phước, Phường 15, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh |
79 |
3 |
Dương Thị Ngọc Hà |
19/10/1984 |
Nữ |
Thạc sĩ Kế toán |
Anh B |
Tin A |
|
093.817.42.48 |
Tổ 7, Khu phố Phước Thuận, Thị Trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An |
80 |
4 |
Phạm Cao Khánh |
10/04/1988 |
Nam |
Cử nhân Kế toán |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và chứng nhận TOEFL |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
091.839.0382 |
173/21 Đường 138, Tổ 3, Khu phố 4, Phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
81 |
5 |
Trần Thị Ngọc Linh |
28/09/1992 |
Nữ |
Cử nhân Kế toán |
Anh C |
Tin B |
|
093.83.72.092 |
112 Cần Giuộc, Phường 11, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh |
82 |
6 |
Trần Thanh Phương |
09/07/1987 |
Nam |
Cử nhân Kế toán |
Anh B |
Ứng dụng CNTT nâng cao |
|
093.938.38.26 |
E30/66 Ấp 5, xã Hưng Long, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
83 |
7 |
Trần Thị Bích Quyên |
01/03/1999 |
Nữ |
Cử nhân Kế toán |
Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và chứng nhận TOEIC |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
|
035.437.4606 |
Phước Khánh, Hòa Trị, Phú Hòa, Phú Yên |
84 |
8 |
Nguyễn Võ Thùy Trang |
10/09/1999 |
Nữ |
Cử nhân Tài chính - Ngân hàng |
Anh Văn B2 |
Ứng dụng CNTT nâng cao |
|
096.669.2880 |
C15/24, Tổ 9, Ấp 3A, Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
85 |