STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Trình độ đào tạo | Ngoại ngữ | Tin học | Đối tượng ưu tiên | Số điện thoại liên hệ | Địa chỉ thường trú | Ghi chú |
I | Vị trí Xử phạt vi phạm hành chính: 29 hồ sơ | |||||||||
1 | Trần Huỳnh Cảnh | 03/08/1993 | Nam | Cử nhân Luật | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và chứng nhận TOEIC | Tin A | 097.471.6645 | Ấp Lý Thái Bửu, Xã Lý Nhơn, Huyện Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh | ||
2 | Nguyễn Phúc Tường | 24/01/1992 | Nam | Cử nhân Luật | Anh Bậc 2 | Ứng dụng CNTT cơ bản | X | 0985.226.066 | Khóm 4, Thị Trấn Mỹ An, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp | Công An xuất ngũ |
3 | Trần Thanh Liêm | 17/08/1983 | Nam | Cử nhân Luật | Anh B | Tin B | 0966.00.88.11 | 30/21 Lâm Văn Bền, Phường Tân Kiểng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | ||
4 | Đoàn Hoàng Vũ | 28/11/1993 | Nam | Cử nhân Luật | Anh B | Tin B | 097.56.57.028 | 236, Lê Thị Riêng, Khu phố 6, Thới An, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh | ||
5 | Văn Minh Thư | 02/04/2001 | Nữ | Cử nhân Luật Quốc Tế | Anh Bậc 3 | Ứng dụng CNTT nâng cao | 087.887.25.46 | Số 10, Tổ 1, Khu phố Cầu Xéo, Xã Hậu Thành, Cái Bè, Tiền Giang | ||
6 | Huỳnh Hoàng Hận | 24/03/1991 | Nam | Cử nhân Luật | Anh B | Tin B | 093.999.5779 | 612/6 Võ Văn Kiệt, Phường Cầu Kho, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | ||
7 | Hoàng Minh Tâm | 10/03/1994 | Nam | Cử nhân Ngành Luật | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | X | 078.846.9469 | 43 Nguyễn Trung Nguyệt, Phường Bình Trưng Đông, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Công An xuất ngũ |
8 | Lê Nguyễn Ngọc Tiên | 14/08/1997 | Nữ | Cử nhân Quản trị Kinh doanh | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | Chứng nhận Microsoft Office | 033.523.98.14 | 36 Mai Hắc Đế, Phường 15, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh | ||
9 | Nguyễn Văn Lộc | 15/02/1982 | Nam | Cử nhân Luật Kinh tế | Anh B | Tin B | X | 093.749.99.45 | 204/15 đường Nguyễn Hội, Khu phố 1, Phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận | Quân nhân Xuất ngũ |
10 | Đỗ Gia Phú | 07/09/1999 | Nam | Cử nhân Ngành Luật | Anh Bậc 3 | Ứng dụng CNTT cơ bản | 076.267.6789 | 18 Đường số 7, Khu dân cư Nam Long, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | ||
11 | Nguyễn Văn Hiếu | 30/06/1985 | Nam | Cử nhân Luật | Anh B | Tin A | X | 0933.196.162 | 102/2A ấp Tân Thới 2, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | Công An xuất ngũ |
12 | Lê Đức Phương | 08/05/1988 | Nam | Cử nhân Luật Kinh tế | Anh B | Tin B | 0908.286.998 | 252 (số cũ 7/4) Hương Lộ 11, ấp 2, xã Tân Quý Tây, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | ||
13 | Lê Văn Tám | 20/11/1978 | Nam | Kỹ sư Quản trị Doanh Nghiệp | Anh B | Ứng dụng CNTT cơ bản | 0914.174.176 | 244/36/23/21 Bùi Hữu Nghĩa, Khu phố 2, Phường Tân Vạn,Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | ||
14 | Nguyễn Thị Bạch Yến | 29/11/1983 | Nữ | Cử nhân Quản trị Kinh doanh | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và Anh A; Anh ngữ Tổng quát cấp độ 7 | Tin học Văn Phòng 2 | 090.336.1826 | 994/53 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | ||
15 | Vũ Thị Thùy | 12/11/1984 | Nữ | Cử nhân Luật | Anh B | Trung học kế toán Tin học | 090.10.90.789 | 5B12, Trần Văn Giàu, Tổ 1, Ấp 5, xã Phạm Văn Hai. Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | ||
16 | Phạm Anh Tuấn | 15/10/1983 | Nam | Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh | Anh B | Tin B | X | 097.43.22.388 | 207 Quốc lộ 13, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | Cảnh sát cơ động xuất ngũ |
17 | Lê Vũ Nguyên Khương | 08/12/1978 | Nam | Cử nhân Luật | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | 0943.229.397 | 01.06 Khối E (số cũ: E2-1.06), Dự án Nhà ở xã hội, 35 Hồ Ngọc Lãm, Khu phố 3, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | ||
18 | Trần Quốc Dũng | 25/11/1977 | Nam | Cử nhân Luật | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | Tin A | X | 0902.874.974 | 675/18/5, Khu phố 4, Phường Tân Hưng, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh | Quân nhân Xuất ngũ |
19 | Huỳnh Trần Thiện Phú | 31/03/1981 | Nam | Cử nhân Luật | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và Chứng nhận Anh A | Tin A | 0934.16.17.28 | 127 Bùi Tư Toàn, Khu Phố 5, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | ||
20 | Đặng Thị Ngọc Quý | 01/02/1986 | Nữ | Cử nhân Luật | Cử Nhân ngôn ngữ Anh | Tin B | 0931.313.569 | 2/47 ấp Long Thạnh, xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh | ||
21 | Giang Tú Hạnh | 15/03/1999 | Nữ | Cử nhân Ngành Luật | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và chứng nhận APTIS | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và Chứng nhận Microsoft Office | X | 0826.341.313 | Ấp Minh Phong, Bình An, Châu Thành, Kiên Giang | Dân Tộc Hoa |
22 | Nguyễn Quầy Dược | 01/01/1998 | Nam | Cử nhân Ngành Luật | Anh Bậc 3 | Ứng dụng CNTT cơ bản | 096.438.54.52 | Ấp Tân Trung, xã Long Bình, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng | ||
23 | Nguyễn Thị Mỹ Tú | 07/11/2001 | Nữ | Cử nhân Ngành Luật Kinh Tế | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và chứng nhận IELTS | Ứng dụng CNTT cơ bản | 083.252.0067 | 168/30 Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | ||
24 | Huỳnh Tấn Phát | 11/12/1993 | Nam | Cử nhân Luật | Anh B | Ứng dụng CNTT cơ bản | 097.678.9634 | Ấp Hậu Hòa, Xã Đức Hòa Thượng, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An | ||
25 | Trần Ngọc Nhung | 26/01/1985 | Nữ | Cử nhân Luật | Anh B | Tin B | 097.314.2696 | 177/13 Bùi Minh Trực, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh | ||
26 | Huỳnh Trung Kiên | 30/07/1997 | Nam | Cử nhân Ngành Luật | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | 09666.270.73 | 815/4/2/18 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh | ||
27 | An Vương | 28/09/1987 | Nam | Cử nhân Luật học | Anh B | Tin B | X | 070.884.3707 | 77/9A Trường Sơn, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | Sĩ quan dự bị |
28 | Lý Trung Hiếu | 22/05/1986 | Nam | Cử nhân Luật | Anh B | Ứng dụng CNTT cơ bản | X | 0866.847.222 | Thôn 4, Sơ Pai, Kbang, Gia Lai | Dân tộc Dao |
29 | Phan Thành Nghĩa | 11/10/1980 | Nam | Cử nhân Luật Kinh tế | Anh Bậc 3 | Ứng dụng CNTT cơ bản | 0915.016.849 | Xã Mỹ Thắng, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định | ||
II | Vị trí Quản lý cảng, bến: 39 hồ sơ | |||||||||
1 | Trương Đình Hậu | 30/05/1994 | Nam | Cử nhân Quản trị Kinh doanh | Anh Level 2 | Ứng dụng CNTT cơ bản | 0965.165.965 | Ấp Giò Sao, Xã Tân Phú, Huyện Đức Hòa,Tỉnh Long An | Công An xuất ngũ | |
2 | Mai Thu Hiền | 01/08/1999 | Nữ | Kỹ Thuật Môi Trường | Anh B1 | Ứng dụng CNTT Nâng cao | 0363.09.55.20 | Lâm Bồi, Giao Phong, Giao Thủy, Nam Định | ||
3 | Lai Quốc Duy | 14/04/1983 | Nam | Cử nhân Luật Kinh Tế | Anh B | Ứng dụng CNTT cơ bản | 096.35.777.44 | 264/23C Lê Văn Quới, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, TP. Hổ Chí Minh | ||
4 | Trần Ngọc Thành Đạt | 13/04/1998 | Nam | Cử nhân Luật | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | Ứng dụng CNTT cơ bản | 0938.987.334 | Ấp 2, Xã Mỹ Hòa, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp | ||
5 | Hồ Tùng Linh | 31/08/1994 | Nam | Kỹ sư Ngành Khoa học hàng hải (điều khiển tàu biển) | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và chứng nhận TOEIC | Tin B | 0909.88.11.54 | 147 Đại lộ 3, Phường Phước Bình, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | ||
6 | Trương Văn Đông | 18/10/2002 | Nam | Cao Đẳng Điều khiển tàu biển | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | 0869.678.721 | Ấp An Hòa, Tam Thôn Hiệp, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh | ||
7 | Trần Minh Luân | 07/11/1985 | Nam | Cử nhân Luật Kinh Tế | Anh B | Tin A | 0938.43.11.23 | 1090 Lò Gốm, Phường 7, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh | ||
8 | Lê Minh Thái | 15/11/2002 | Nam | Cao Đẳng Logistics | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và chứng nhận Microsoft Office | 039.773.7625 | Ấp 3, Xã Phước Vĩnh Tây, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long A | ||
9 | Đặng Hoàng Khải | 17/11/1999 | Nam | Cao Đẳng Kỹ Thuật Xây dựng | Anh B1 | Ứng dụng CNTT cơ bản | 094.494.7660 | Ấp Tân Lập, Thị trấn Cái Nước, Huyện Cái Nước, Tỉnh Cà Mau | ||
10 | Nguyễn Hoàng Hải | 18/06/1995 | Nam | Cao Đẳng Điều khiển phương tiện thủy nội địa | Anh B1 | Ứng dụng CNTT cơ bản | 077.969.70.88 | 02 Đường số 4, Tổ 10, Khu phố 5, Tân Túc, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | ||
11 | Huỳnh Trọng Văn | 24/12/1978 | Nam | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Anh Level 2 | Ứng dụng CNTT cơ bản | 097.422.44.88 | 566/155/4 Nguyễn Thái Sơn, Phường 5, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | ||
12 | Trịnh Tất Thắng | 04/12/1999 | Nam | Cử nhân Luật | Anh B1 | Ứng dụng CNTT cơ bản | 084.33.222.37 | Khối 7A, Thị trấn Thanh Chương, Thanh Chương, Nghệ An | ||
13 | Phạm Trung Đức | 04/12/1999 | Nam | Cử nhân Công nghệ kỹ thuật môi trường | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và chứng nhận Anh Văn Giao tiếp Quốc tế | Ứng dụng CNTT cơ bản | 091.33.25.387 | Ấp Mỹ Phú A, xã Hậu Mỹ Phú, huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang | ||
14 | Nguyễn Đình Tuyên | 26/05/1999 | Nam | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | Ứng dụng CNTT cơ bản | 0888.26.05.99 | 174/53 Nguyễn Tư Giản, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | ||
15 | Nguyễn Thanh Lâu | 08/09/2000 | Nam | Cao Đẳng Điều khiển tàu biển | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | 032.875.46.26 | 22/9 Đường 65, Phường Thảo Điền, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | ||
16 | Trần Nhật Tân | 25/10/1998 | Nam | Cử nhân Quản lý Tài nguyên và Môi trường | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và Chứng nhận APTIS | Ứng dụng CNTT cơ bản | 0913.13.26.09 | 36/11 Nguyễn Triệu Luật, Khu phố 3, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | ||
17 | Nguyễn Hồng Lê | 02/09/1991 | Nữ | Kỹ sư Khai Thác vận tải | Anh B | Tin B | 0975.885.677 | Thôn 1, Long Bình, Phú Riềng, Bình Phước | ||
18 | Nguyễn Mạnh Hoàng | 01/01/1998 | Nam | Kỹ sư Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và Chứng nhận Anh văn Giao tiếp Quốc tế | Ứng dụng CNTT cơ bản | 052.29.24.130 | 602/37/16/4E Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | ||
19 | Nguyễn Hữu Tuấn | 17/11/1990 | Nam | Cử nhân Luật | Anh C | Tin A | 0977.885.514 | 12/19 đường 109. Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
20 | Nguyễn Tấn Đạt | 30/11/1997 | Nam | Kỹ sư Ngành Khoa học hàng hải (điều khiển tàu biển) | Tiếng Anh Hành Hải Cấp độ 2 | Ứng dụng CNTT cơ bản | 088.99.515.32 | Ấp Tân Điền, xã Lý Nhơn, huyện Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh | ||
21 | Lê Văn Sang | 11/06/1999 | Nam | Kỹ sư Kinh Tế Xây dựng | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | 0377.326.604 | Xã Đức Đồng, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh | ||
22 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 28/02/1994 | Nữ | Cử nhân Luật Kinh Tế | Anh B1 | Ứng dụng CNTT Nâng cao | 093.562.47.81 | 137 Ba Vân, Phường 14, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | ||
23 | Lâm Văn Thương | 06/12/1991 | Nam | Cử nhân Kế toán | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và chứng nhận TOEIC | Ứng dụng CNTT cơ bản | 038.604.1110 | Thôn EaLy, xã EaWer, Huyện Buôn Đôn, Tỉnh ĐắcLắk | ||
24 | Trương Minh Tiến | 09/09/2000 | Nam | Kỹ sư Ngành Khoa học hàng hải (điều khiển tàu biển) | Tiếng Anh Hành Hải Cấp độ 3 | Ứng dụng CNTT cơ bản | 098.101.2227 | Thôn 7, Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | ||
25 | Bùi Thị Yến | 26/06/1991 | Nữ | Thạc Sĩ Quản lý xây dựng | Anh B | Tin A | 0974.174.538 | B2.13.04 Chung cư Lê Thành Khu B, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | ||
26 | Nguyễn Hữu Phước | 01/05/1995 | Nam | Cao đẳng Điều kiển Tàu biển | Anh B | Tin B | 036.877.93.47 | 490/ Tân Kiều, Kinh Ranh, Ấp I, Tân Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp | ||
27 | Đỗ Phạm Trung Nghĩa | 29/08/1990 | Nam | Cử nhân Luật Kinh tế | Anh B | Tin B | 0769.676.059 | 10/11 Phạm Đôn, Phường 10, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | ||
28 | Võ Ngọc Duy | 08/04/1999 | Nam | Kỹ sư ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | Ứng dụng CNTT cơ bản | 079.206.11.92 | A2/38 ấp 1, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | ||
29 | Trần Lê Tiến Hải | 17/08/1999 | Nam | Cử nhân ngành Quản lý tài nguyên và môi trường | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và Chứng nhận Anh Văn Giao tiếp Quốc tế | Ứng dụng CNTT cơ bản | 038.234.73.09 | 407, Lô A4, Chung cư An Sương, Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | ||
30 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 07/12/1999 | Nữ | Cử nhân Quản lý Tài nguyên và Môi trường | Anh Bậc 3 | Ứng dụng CNTT cơ bản | 0382.776.456 | E7/9 Tổ 16 ấp 5, Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | ||
31 | Phạm Tuấn Dũng | 11/10/1988 | Nam | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Anh A2 | Ứng dụng CNTT cơ bản | 097.853.7581 | 149 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | ||
32 | Nguyễn Bảo Lâm | 13/01/1990 | Nam | Cử nhân Ngành Luật | Anh A2 | Ứng dụng CNTT cơ bản | 093.871.8333 | M1-20-28 Đường N8, Phường Phú Thuận, Quận 7 (Chung cư Jamona) | ||
33 | Nguyễn Diệu Linh | 28/02/1996 | Nữ | Cử nhân Luật Kinh tế | Anh B1 | Ứng dụng CNTT cơ bản | 0964.858.122 | Cảnh Dương, Quảng Trạch, Quảng Bình | ||
34 | Võ Hoàng Minh | 20/03/2000 | Nam | Cao Đẳng Quản trị Kinh doanh | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | 0373.382.731 | 79/10 Khu phố 3, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | ||
35 | Phạn Quốc Khánh | 01/09/1985 | Nam | Cử nhân Tài chính Ngân hàng | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | Tin B | 093.820.7992 | 113/11/49/4 Tổ 6, Khu phố 7, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh | Đăng ký Ngạch Cán sự 01.004 | |
36 | Nguyễn Thành Hiếu | 10/02/1993 | Nam | Cử nhân Kế toán | Anh B | Ứng dụng CNTT cơ bản | X | 08.57.5555.98 | 184/32/2 Lê Đình Cẩn, phường Tân Tạo, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | Quân nhân Xuất ngũ |
37 | Nguyễn Trung Tín | 13/12/1986 | Nam | Cử nhân Luật | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành | Ứng dụng CNTT cơ bản | X | 093.753.0533 | 126 Lô C, Chung cư Ấn Quang, Phường 9, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | Quân nhân Xuất ngũ, đăng ký Ngạch Cán sự 01.004 |
38 | Phạm Thị Ngọc Yển | 15/01/1988 | Nữ | Cử nhân Kế toán | Anh B | Tin B | 0909.127.007 | 246/46C/33 Hòa Hưng, Phường 13, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | ||
39 | Vũ Mạnh Tuấn | 29/06/1989 | Nam | Cao Đẳng Quản trị Kinh doanh | Anh B | Tin A | 093.136.92.92 | 694/24 Võ Văn Kiệt, Phường Khánh Xuân, TP. Buôn Mê Thuật | ||
III | Vị trí Tổ chức Cán bộ: 06 hồ sơ | |||||||||
1 | Lưu Huỳnh Đức | 18/03/1998 | Nam | Cử nhân Quản lý nhà nước | Anh A2 | Ứng dụng CNTT cơ bản | 037.674.96.07 | 127 Bình Phước, Bình Khánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh | ||
2 | Nguyễn Tuấn Đức | 08/04/2001 | Nam | Cử nhân Quản lý nhà nước | Anh Bậc 3 | Ứng dụng CNTT cơ bản | 097.260.98.96 | D8/47 ấp 4, xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | ||
3 | Nguyễn Nhật Hòa | 15/06/2000 | Nam | Cử nhân Quản lý nhà nước | Anh B1 | Ứng dụng CNTT cơ bản | 098.982.3374 | Kim Sơn, Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định | ||
4 | Trần Vĩnh Minh Quang | 08/10/1984 | Nam | Cử nhân Hành chính học | Anh B | Chứng nhận Tin Học Văn Phòng | 090.108.1084 | 154 Ngô Gia Tự, Phường 9, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | ||
5 | Nguyễn Hồng Tâm | 10/11/2000 | Nam | Cử nhân Quản lý nhà nước | Anh B1 | Ứng dụng CNTT cơ bản | 0879.481.586 | 91 Ấp 3, Xã Phước Lộc, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
6 | Nguyễn Thị Thu Vân | 19/12/1997 | Nữ | Cử nhân Quản lý nhà nước | Anh B | Ứng dụng CNTT Nâng cao | 035.246.8343 | 12C Đường 695, Tổ 7, ấp Tháp, xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
IV | Vị trí Hành chính văn thư: 02 hồ sơ | |||||||||
1 | Nguyễn Chí Nguyên | 16/12/1988 | Nam | Tiếng Việt và Văn Hóa Việt Nam (Ngữ Văn) | Anh B | Tin B | 091.93.94.151 | Căn hộ ALE 02-25, số nhà 01.22 Chung cư nhà ở xã hội Lê Thành, phường An Lạc, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
2 | Trịnh Hồng Minh Tân | 21/05/1994 | Nam | Cử nhân Lưu Trữ học | Anh A | Tin A | 0933.15.70.70 | 229/9 Diên Hồng, Phường 01, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | ||
V | Vị trí Kế hoạch đầu tư: 01 hồ sơ | |||||||||
1 | Lý Thành Kiệt | 23/03/1985 | Nam | Thạc sĩ Luật | Anh B1 | Ứng dụng CNTT cơ bản | 0919.09.79.80 | 172/194/39 An Dương Vương, Phường 16, Quận 8 | ||
VI | Vị trí Kế toán: 08 hồ sơ | |||||||||
1 | Dư Thị Kim Dung | 10/10/1990 | Nữ | Cử nhân Kế toán | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và chứng nhận Anh A | Tin B | 090.337.3496 | 231/18 Lưu Hữu Phước, Phường 15, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh | ||
2 | Nguyễn Thị Tuyết Anh | 17/02/1996 | Nữ | Cử nhân Kế toán | Anh B1 | Ứng dụng CNTT nâng cao | 0987.432.399 | Tổ 43, ấp Thái Dũng, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước | ||
3 | Trần Thị Ngọc Linh | 28/09/1992 | Nữ | Cử nhân Kế toán | Anh C | Tin B | 093.83.72.092 | 112 Cần Giuộc, Phường 11, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh | ||
4 | Nguyễn Võ Thùy Trang | 10/09/1999 | Nữ | Cử nhân Tài chính - Ngân hàng | Anh Văn B2 | Ứng dụng CNTT nâng cao | 096.669.2880 | C15/24, Tổ 9, Ấp 3A, Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | ||
5 | Dương Thị Ngọc Hà | 19/10/1984 | Nữ | Thạc sĩ Kế toán | Anh B | Tin A | 093.817.42.48 | Tổ 7, Khu phố Phước Thuận, Thị Trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An | ||
6 | Phạm Cao Khánh | 10/04/1988 | Nam | Cử nhân Kế toán | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và chứng nhận TOEFL | Ứng dụng CNTT cơ bản | 091.839.0382 | 173/21 Đường 138, Tổ 3, Khu phố 4, Phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
7 | Trần Thị Bích Quyên | 01/03/1999 | Nữ | Cử nhân Kế toán | Theo chương trình đạo tạo chuyên ngành và chứng nhận TOEIC | Ứng dụng CNTT cơ bản | 035.437.4606 | Phước Khánh, Hòa Trị, Phú Hòa, Phú Yên | ||
8 | Trần Thanh Phương | 09/07/1987 | Nam | Cử nhân Kế toán | Anh B | Ứng dụng CNTT nâng cao | 093.938.38.26 | E30/66 Ấp 5, xã Hưng Long, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
Tác giả bài viết: Phòng TCHC