STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Trình độ đào tạo | Ngoại ngữ | Tin học | Đối tượng ưu tiên | Số điện thoại liên hệ | Địa chỉ thường trú | Ghi chú |
I | Vị trí Xử phạt vi phạm hành chính: 4 hồ sơ | |||||||||
1 | Trần Thanh Duy | 22/09/1991 | Nam | Cử nhân Luật | Anh B | Ứng dụng CNTT cơ bản | 0384.507.979 | 141 Bình Trường, Bình Khánh, Cần Giờ, TP.HCM | ||
2 | Trần Quốc Dũng | 25/11/1977 | Nam | Cử nhân Luật | Theo chương trình đào tạo cử nhân chuyên ngành | Trình độ A | X | 0902.874.974 | 675/18/5 KP4, phường Tân Hưng, quận 7, TP.HCM | |
3 | Vương Thái Nghĩa | 10/05/1982 | Nam | Cử nhân Luật | Anh B | Ứng dụng CNTT cơ bản | 0778.610.514 | 53 Dạ Nam, phường 2, quận 8, TP.HCM | ||
4 | Võ Thị Kim Phượng | 06/04/1989 | Nữ | Cử nhân Luật | Anh B | Ứng dụng CNTT cơ bản | 0937.698.235 | Số 83, đường 21, Phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, TP.HCM | ||
II | Vị trí Quản lý cảng, bến: 13 hồ sơ | |||||||||
5 | Nguyễn Hoàng | 27/01/1990 | Nam | Cử nhân Luật học | Theo chương trình đào tạo cử nhân chuyên ngành | Trình độ A | X | 0815.252.595 | 214/50/5 Nguyễn Oanh, Phường 17, quận Gò Vấp, TP.HCM | |
6 | Phạm Tuấn Dũng | 11/10/1988 | Nam | Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông | Anh A2 | Ứng dụng CNTT cơ bản | 0978.537.581 | 149 Lê Văn Chí, KP1, Phường Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP.HCM | ||
7 | Lai Quốc Duy | 14/04/1983 | Nam | Cử nhân Luật | Anh B | Ứng dụng CNTT cơ bản | 0963.577.744 | 2056/21/43 Huỳnh Tấn Phát, TT Nhà Bè, huyện Nhà Bè, TP.HCM | ||
8 | Cao Thị Quỳnh Như | 10/05/1980 | Nữ | Cử nhân Kế toán | Anh B | Trình độ B | 0934.106.822 | DB8, CC Hưng Vượng 3, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp.HCM | ||
9 | Nguyễn Hải Lăng | 20/04/1991 | Nam | Cử nhân Cao đẳng - Quản trị Kinh doanh | Toeic 350 | Trình độ B | 0345.400.040 | 168 Tổ 6, KP Cầu Xéo, xã Hậu Thành, huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang | ||
10 | Hồ Thành Khoa | 09/02/1993 | Nam | Cử nhân Cao đẳng - Điều khiển tàu biển | Theo chương trình đào tạo chuyên ngành | Ứng dụng CNTT cơ bản | X | 08.9931.9930 | G807 CC Phan Xích Long, Phường 7, quận Phú Nhuận, TP.HCM | |
11 | Nguyễn Trọng Hòa | 20/09/1995 | Nam | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | Toeic 400 | Trình độ B | 0985.657.978 | 1309 Nguyễn Văn Tạo, Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP.HCM | ||
12 | Trần Quốc Trí | 04/11/2/1995 | Nam | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường | Anh B | Trình độ B | 0335.740.056 | 574 Ấp Vĩnh Hòa, Xã An Vĩnh Ngãi, TP. Tân An, Tỉnh Long An | ||
13 | Lạc Hoài Tâm | 16/11/1993 | Nam | Cử nhân Cao Đẳng Công nghệ kỹ thuật môi trường | Anh B | Trình độ B | 0968.145.994 | Ấp 4, Xã Thạnh Đức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | ||
14 | Hà Duy Thông | 18/01/1991 | Nam | Củ nhân ngành Tài chính Ngân hàng | Theo chương trình đào tạo chuyên ngành | Theo chương trình đào tạo chuyên ngành | 0777.097.900 | Số 61, đường 30/4, KP1, phường 1, TX Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | ||
15 | Vũ Trọng Huân | 27/07/1974 | Nam | Cử nhân ngành Quản trị Kinh doanh | Anh C | Tin học nâng cao | 0777.997.877 | 162/51 Phan Đăng Lưu, phường 3, quận Phú Nhuận, TP.HCM | ||
16 | Nguyễn Tấn Kiều | 24/07/1994 | Nam | Kỹ sư điều khiển tàu biển | Anh B | Tiếng Anh Hàng hải | 0981.680.457 | 68b/39 Phạm Thế Hiển, phường 1, quận 8, TP.HCM | ||
17 | Đoàn Đình Cách | 17/07/1991 | Nam | Cử nhân Cao đẳng ngành Xây dựng Công trình thủy | Anh B | Ứng dụng CNTT cơ bản | 0375.527.141 | Lành Tàu Giang, Xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhơn, Tỉnh Hà Nam | ||
III | Vị trí Hành chính văn thu: 02 hồ sơ | |||||||||
18 | Nguyễn Chí Nguyên | 16/12/1988 | Nam | Cử nhân Tiếng Việt và Văn Hóa Việt Nam | Anh B | Trình độ B | 0919.394.151 | Căn hộ ALE 02-25, số 01,22 CC Lê Thành, Phường An Lạc, Bình Tân, TP.HCM | ||
19 | Hồ Ngọc Yến Mai | 25/10/1997 | Nữ | Cử nhân Cao Đẳng Quản trị văn phòng | Anh văn (Aptis) | Theo chương trình đào chuyên ngành | 0964.801.842 | 16 Giao thông Hòa, Ấp 1, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, TP.HCM |
Tác giả bài viết: Phòng TCHC