DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN VIÊN CHỨC VỊ TRÍ VIỆC LÀM TỔ CHỨC NHÂN SỰ | ||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Trình độ đào tạo | Ngoại ngữ | Tin học | Đối tượng ưu tiên | Số điện thoại liên hệ | Địa chỉ thường trú | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Bích Giang | 12/02/1976 | Nữ | Cử nhân Luật | Anh B | A | 0988.881.395 | 26 đường 16, P. 4, Q.8, Tp.HCM | ||
2 | Nguyễn Văn Anh Khoa | 03/02/1993 | Nam | Cử nhân Quản lý nhà nước | Anh B | B | 0961.900.388 | C3/83, ấp 3, xã Tân Nhựt, H. Bình Chánh, Tp.HCM | ||
3 | Nguyễn Thị Thảo | 07/02/1990 | Nữ | Cử nhân Luật | TOEIC 535 | B | 0122.471.6418 | 10.18A2 chung cư Ehome 3 , khu phố 2, P.An Lạc, Q. Bình Tân, Tp.HCM | ||
4 | Nguyễn Thanh Loan | 28/03/1993 | Nữ | Cử nhân Quản lý nhà nước | Anh B | B | 0167.9700.360 | 44/2 Lê Ngung, KP7, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, Tp.HCM | ||
5 | Lê Thị Kiều Linh | 20/12/1985 | Nữ | Cử nhân Kinh tế | Anh B | A | 0937.229.233 | 216C Trần Hưng Đạo, P.11, Q.5, Tp.HCM |
DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN VIÊN CHỨC VỊ TRÍ VIỆC LÀM HÀNH CHÍNH - VĂN THƯ LƯU TRỮ | ||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Trình độ đào tạo | Ngoại ngữ | Tin học | Đối tượng ưu tiên | Số điện thoại liên hệ | Địa chỉ thường trú | Ghi chú |
1 | Trịnh Lê Thuần | 01/01/1980 | Nam | Cử nhân Công nghệ thông tin | Anh B | Cử nhân | 0913.482.881 | 88/33 Trường Sa, P.17, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM | ||
2 | Trần Trung Kiên | 01/03/1991 | Nam | Cử nhân Luật | TOEIC 515 | A | 0988.543.169 | B10/191 ấp 2, xã Tân Nhựt, H. Bình Chánh, Tp.HCM | ||
3 | Tô Hoàng Vân Anh | 23/06/1993 | Nữ | Cử nhân Luật | Anh C | B | 0988.529.094 | 44 đường 17, P.Bình Chiểu, Q. Thủ Đức, Tp.HCM | ||
4 | Nguyễn Thanh Tú | 31/01/1987 | Nam | Cử nhân Quản trị kinh doanh | Anh B | A | 0913.787.457 | 130/10A Hiệp Bình, P.Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, Tp.HCM | ||
5 | Nguyễn Thị Lý | 26/06/1985 | Nữ | Cử nhân Luật | Anh B | A | 0903.756.334 | Chung cư 481 Bến Ba Đình, P.9, Q.8, Tp.HCM | ||
6 | Hứa Hoàng Long | 04/10/1990 | Nam | Cử nhân Cao đẳng Quản trị kinh doanh | Anh B | A | 0903.395.633 | 20P Bùi Hữu Diên, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, Tp.HCM | ||
7 | Huỳnh Châu | 26/09/1987 | Nữ | Cử nhân Cao đẳng Kế toán | Anh B | A | 0126.775.8987 | 32/11 Đình Phong Phú, Tăng Nhơn Phú B, Q.9, Tp.HCM | ||
8 | Nguyễn Văn Thưởng | 23/03/1988 | Nam | Cử nhân Hành chính | Anh B | B | Con thương binh | 0902.311.551 | 15 Trần Văn Trà, P. Tân Phú, Q.7, Tp.HCM | |
9 | Nguyễn Hoàng Thế Lộc | 07/10/1987 | Nam | Kỹ sư Công nghệ thông tin (mạng máy tính) | Anh B | Kỹ sư | 0975.666.797 | 2/1 ấp 1 xã Phú Xuân, H. Nhà Bè, Tp.HCM | ||
10 | Lê Thị Minh Thư | 05/01/1993 | Nữ | Cử nhân Luật | Anh B | A | 0974.627.190 | 1.12 Lô C chung cư 336/24 Nguyễn Văn Luông, P.12, Q.6, Tp.HCM | ||
11 | Phạm Minh Quốc Tiến | 14/09/1985 | Nam | Cử nhân Cao đẳng QTKD | Anh B | B | 0938.668.759 | 190A Huỳnh Văn Bánh, P.12, Q. Phú Nhuận, Tp.HCM | ||
12 | Lê Hồng Việt | 19/05/1987 | Nam | Thạc sĩ Quản trị kinh doanh | Anh C | B | 0979.004.386 0979.204.386 | 128/26 Lê Đức Thọ, P.6, Q. Gò Vấp, Tp.HCM | ||
13 | Đoàn Phúc Như | 26/08/1993 | Nam | Cử nhân Quản lý nhà nước | Anh B | B | 0167.6780.078 | 442 Huỳnh Tấn Phát, KP7, Thị trấn Nhà Bè, Tp.HCM | ||
14 | Nguyễn Thi Kim Hằng | 04/01/1993 | Nữ | Cử nhân Quản lý nhà nước | Anh B | B | 0906.798.139 | 183 đường 19, P. Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân, Tp.HCM | ||
15 | Lê Anh Đạt | 10/09/1989 | Nam | Cử nhân Toán-Tin học | Anh B | Cử nhân | 0933.458.310 | 238/6B Lưu Hữu Phước, P. 15, Q.8, Tp.HCM | ||
16 | Nguyễn Diệp Vân Anh | 21/10/1993 | Nữ | Trung cấp Quản trị kinh doanh | Anh B | B | 0938.494.783 | 30 đường số 1, P.4, Q.4, Tp.HCM | ||
17 | Lưu Tòng Nguyên | 01/12/1977 | Nam | Cử nhân Hành chính | Anh B | A | 0913.665.734 | Số 9 đường Tân Hưng, Q. 7, Tp.HCM | ||
18 | Muộn Văn Dũng | 25/01/1989 | Nam | Cử nhân Cao đẳng Quản trị kinh doanh | Anh B | B | 0939.299.939 | 286/71 Huỳnh Tấn Phát, tổ 19, Kp6, Thị trấn Nhà Bè, Tp.HCM | ||
19 | Nguyễn Thị Kim Nhiện | 15/05/1983 | Nữ | Cử nhân Hành chính | Anh B | A | 0937.280.814 0903.710.956 | C07.6 chung cư Thủ Thiêm star, P. Bình TRưng Đông, Q.2, Tp.HCM | ||
20 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 09/08/1990 | Nữ | Cử nhân Quản trị kinh doanh | Anh B | Kỹ thuật viên | 0977.627.056 | 19/11A đường số 1C, KP15, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, Tp.HCM | ||
21 | Doãn Trang Long | 27/11/1988 | Nam | Kỹ sư Công nghệ thông tin | Anh B | Kỹ sư | 0933.373.238 | 954/15/11/1 Lê Văn Lương, P. Tân Hưng, Q.7, Tp.HCM | ||
22 | Lê Thị Huyền Trang | 21/09/1991 | Nữ | Cử nhân Cao đẳng Kế toán | Anh B | B | 0975.916.779 | 37/7 đường số 2, KP3, P. Cát Lái, Q.2, Tp.HCM | ||
23 | Lê Anh Thy | 05/07/1991 | Nữ | Cử nhân Cao đẳng Kế tóan | Anh B | B | 0942.667.882 | 41/53 Khu phố 3, P. Phú Mỹ, Q.7, Tp.HCM | ||
24 | Tiết Thanh Sơn | 1986 | Nam | Cử nhân Cao đẳng Quản trị kinh doanh | Anh B | A | 0939.738.129 | 759/5/20/1 Hương lộ 2, KP2, P. Bình Trị Đông A, Q. Bình Tân, Tp.HCM | ||
25 | Bùi Quang Thắng | 14/06/1981 | Nam | Trung cấp Kế toán | Anh B | B | 0949.567.686 | 158 Nguyễn Thi Tần, P.2, Q.8, Tp.HCM | ||
26 | Vũ Việt Hùng | 21/05/1985 | Nam | Kỹ sư Công nghệ thông tin | Anh B | Kỹ sư | 0933.070.408 | 102 đường 13, P.Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, Tp.HCM | ||
27 | Nguyễn Thế Long | 04/01/1990 | Nam | Cử nhân Quản trị kinh doanh | TOEIC 495 | A | 0909.286.597 | 5/2 Lê Đức Thọ, P.15, Q. Gò Vấp, Tp.HCM | ||
28 | Hoàng Minh Châu | 21/10/1974 | Nam | Cử nhân Kinh tế đối ngoại | Anh B | Trung cấp | Bộ đội xuất ngũ | 0903.772.722 | 27/38/1A Nguyễn Săng, P.Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, Tp.HCM | |
29 | Trần Nguyễn Quỳnh Vy | 05/06/1984 | Nữ | Cử nhân Cao đẳng Công nghệ thông tin | Anh B | Cao đẳng | 0909.289.429 | G2/6 tỉnh lộ 10, Lê Minh Xuân, Bình Chánh,Tp.HCM | ||
30 | Vũ Văn Vĩnh | 16/01/1973 | Nam | Trung cấp Văn thư lưu trữ | Anh A | A | 0166.359.1959 | 61 đường số 8B, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, Tp.HCM |
DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN VIÊN CHỨC VỊ TRÍ VIỆC LÀM ĐẢM BẢO AN TOÀN GIAO THÔNGĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA | ||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Trình độ đào tạo | Ngoại ngữ | Tin học | Đối tượng ưu tiên | Số điện thoại liên hệ | Địa chỉ thường trú | Ghi chú |
1 | Huỳnh Minh Đức | 17/05/1983 | Nam | Cử nhân Cao đẳng Điều khiển tàu biển | Anh B | B | 0938.662.899 | 127 Bà Huyện Thanh Quan, P.9, Q.3, Tp.HCM | ||
2 | Bùi Đặng Phước | 16/11/1987 | Nam | Trung cấp Điều khiển tàu thủy nội địa | Anh B | B | 0188.7777.990 | Ấp Doi lầu, xã An Thới Đông, H. Cần Giờ, Tp.HCM | ||
3 | Võ Đình Thẩm | 03/01/1982 | Nam | Cử nhân Luật | Anh B | B | 0909.167.267 | D3/531 ấp 4 xã Bình Lợi, H. Bình Chánh, Tp.HCM |
DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN VIÊN CHỨC VỊ TRÍ VIỆC LÀM XỬ PHẠT VI PHẠM HÀNH CHÍNH | ||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Trình độ đào tạo | Ngoại ngữ | Tin học | Đối tượng ưu tiên | Số điện thoại liên hệ | Địa chỉ thường trú | Ghi chú |
1 | Phan Huỳnh Phúc | 06/02/1965 | Nam | Cử nhân Luật | Anh B | A | 0913.195.878 | 211/46 Minh Phụng, P.9, Q.6, Tp.HCM | ||
2 | Phan Đoàn Thành Quang | 16/05/1977 | Nam | Cử nhân Luật | Anh B | A | 0903.919.101 | 35 Lý Thái Tổ, P.1, Q.10, Tp.HCM | ||
3 | Nguyễn Hồng Phát | 23/03/1983 | Nam | Cử nhân Kinh tế-Luật | Anh B | A | 0903.373.138 | Tổ 2, khu phố 6, Thị trấn Củ Chi, H.Củ Chi, Tp.HCM | ||
4 | Huyỳnh Văn Khoan | 10/06/1966 | Nam | Cử nhân Luật | Anh B | B | Bộ đội xuất ngũ | 0903.399.343 | 608/26 An Dương Vương, P.11, Q.11, Tp.HCM | |
5 | Đoàn Văn Công | 20/07/1983 | Nam | Cử nhân Luật | Anh B | B | 0938.966.769 | 8 đường 4, Bình Đăng, P.6, Q.8, Tp.HCM | ||
6 | Nguyễn Hữu Nam | 28/10/1986 | Nam | Cử nhân Luật | Anh B | A | 0121.7839.9779 | 60 Bình Phước, Bình Khánh, Cần Giờ, Tp.HCM | ||
7 | Ngô Xuân Poul | 22/09/1979 | Nam | Cử nhân Luật | Anh B | B | 0908.737.228 | 109 đường Tân Quý, P.Tân Quý, Q. Tân Phú, Tp.HCM | ||
8 | Nguyễn Quốc Thống | 12/03/1975 | Nam | Cử nhân Luật | Anh B | B | 0903.666.993 | 241 Lý Thái Tổ, P.9, Q.10, Tp.HCM | ||
9 | Nguyễn Hồng Truyện | 01/02/1987 | Nam | Kỹ sư Kinh tế vận tải biển | Anh B | B | 0975.194.718 | Tổ 6, Sa Nhỏ, Trung Lập Thượng, H. Củ Chi, Tp.HCM | ||
10 | Phạm Anh Tú | 12/02/1980 | Nam | Cử nhân Kinh tế (Quản trị kinh doanh) | Anh B | B | 0945.128.338 | 56/7/16 đường Tân Chánh Hiệp 13, Kp 4, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12, Tp.HCM | ||
11 | Nguyễn Văn Chiến | 08/12/1984 | Nam | Kỹ sư điều khiển tàu biển | Anh B | B | Con thương binh | 0979.440.015 | 51/38/7 Cống Lở, P.15, Q. Tân Bình, Tp.HCM | |
12 | Nguyễn Ảnh Hậu | 12/12/1973 | Nam | Kỹ sư Kinh tế vận tải biển | Anh B | A | 0903.388.211 | 6/16 đường Cách Mạng Tháng 8, P.14, Q. Tân Bình, Tp.HCM | ||
13 | Bùi Đình Song | 15/01/1985 | Nam | Kỹ sư Kinh tế vận tải biển | Anh B | B | 0902.673.858 | 59/17 Lâm Văn Bền, tổ 19, Kp4, P. Tân Kiểng, Q.7, Tp.HCM |
DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN VIÊN CHỨC VỊ TRÍ VIỆC LÀM QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG CẢNG, BẾN THỦY NỘI ĐỊA | ||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Trình độ đào tạo | Ngoại ngữ | Tin học | Đối tượng ưu tiên | Số điện thoại liên hệ | Địa chỉ thường trú | Ghi chú |
1 | Đàm Trung Kiên | 15/02/1984 | Nam | Cử nhân Cao đẳng Kinh tế vận tải biển | Anh B | A | 0933.996.446 | 245/28A Nơ Trang Long, P. 11, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM | ||
2 | Phạm Ngọc Huy | 30/08/1973 | Nam | Kỹ sư Điều khiển tàu biển | Anh B | A | 0918.333.856 | 311. đường 3 tháng 2, P.10, Q.10, Tp.HCM | ||
3 | Nguyễn Hoài Khang | 19/10/1986 | Nam | Trung cấp Xây dựng cầu đường | Anh B | A | 0932.058.182 | 682 ấp Bình Thuận, xã Bình Khánh, H.Cần Giờ, Tp.HCM | ||
4 | Phạm Văn Phong | 05/06/1989 | Nam | Trung cấp Quản lý doanh nghiệp vận tải | Anh B | B | 0981.882.507 | 698 ấp Bình An, xã Bình Khánh, H. Cần Giờ, Tp.HCM | ||
5 | Bùi Minh Hải | 07/01/1984 | Nam | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Anh B | A | 0989.828.208 | 230/22 Ung Văn Khiêm, P.25, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM | ||
6 | Vũ Hữu Bích | 16/12/1961 | Nam | Kỹ sư Kinh tế vận tải biển | Anh B | A | Bộ đội xuất ngũ | 0908.280.541 | 92/26 KP2, đường Nam Hòa, P.Phước Long A, Q. 9, Tp.HCM | |
7 | Trần Thiện Toàn | 25/08/1981 | Nam | Kỹ sư Kinh tế xây dựng cầu đường | Anh B | A | 0907.424.483 | 23 Đặng Văn Bi, P. Trường Thị, Q. Thủ Đức, Tp.HCM | ||
8 | Trần Hoàng Tâm | 23/4/1983 | Nam | Cử nhân Cao đẳng Xây dựng cầu đường | Anh B | B | 0937.249.789 | 85/21/8 Phú Mỹ, P.22, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM | ||
9 | Vũ Duy Thành | 19/03/1983 | Nam | Kỹ sư Kinh tế vận tải biển | Anh B | A | 0909.666.931 | 143B Viết Nghệ Tĩnh, P.25, Q.Bình Thạnh,Tp.HCM | ||
10 | Nguyễn Văn Toàn | 14/07/1977 | Nam | Cử nhân Cao đẳng Điều khiển tàu biển | Anh C | A | 0973.333.448 | 19 đường số 3, P.Tân Kiểng, Q.7, Tp.HCM | ||
11 | Hà Huy Quyền | 26/4/1982 | Nam | Cử nhân Quản trị kinh doanh | Anh B | A | 0908.637.304 | 69/1 Phạm Viết Chánh, P.19, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM | ||
12 | Nguyễn Anh Tú | 12/08/1962 | Nam | Kỹ sư Kinh tế vận tải biển | Anh B | A | 0913.828.929 | 174/25/18 Nguyễn Thiện Thuật, P.3, Q.3, Tp.HCM | ||
13 | Đoàn Phi Hùng | 03/09/1962 | Nam | Kỹ sư Kinh tế vận tải biển | Anh B | A | 0903.173.130 | 127/78 Bùi Minh Trực, P.5, Q.8, Tp.HCM | ||
14 | Lê Quang Vương | 20/10/1982 | Nam | Kỹ sư Môi trường | Anh B | A | 0984.061.737 | 75/20/70/6 An phú Đông 9, P. An Phú Đông, Q.12, Tp.HCM |
DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN VIÊN CHỨC VỊ TRÍ VIỆC LÀM KẾ TOÁN | ||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Trình độ đào tạo | Ngoại ngữ | Tin học | Đối tượng ưu tiên | Số điện thoại liên hệ | Địa chỉ thường trú | Ghi chú |
1 | Trần Thị Thanh Trâm | 16/11/1987 | Nữ | Cử nhân Kế toán | Anh C | B | 0909.400.018 | D5/1 ấp 4 xã Tân Kiêng, H. Bình Chánh, Tp.HCM | ||
2 | Lê Thị Minh Thương | 19/10/1989 | Nữ | Cử nhân Kế toán | Anh C | B | 0902.279.586 | 138 đường số 8, P. 4, Q. 8, Tp.HCM | ||
3 | Ngô Thị Bích Tuyền | 15/05/1985 | Nữ | Cử nhân Kế toán | Anh B | A | 0934.110.155 | 82/41A Dương Bá Trạc, P.2, Q.8, Tp.HCM | ||
4 | Lương Ngọc Trâm | 11/07/1982 | Nữ | Cử nhân Cao đẳng Kế toán | Anh B | A | 0902.306.883 | 150/39/24/19/41 Phú Định, P.16, Q.8, Tp.HCM | ||
5 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | 21/05/1989 | Nữ | Cử nhân Kế toán | Anh B | B | 0934.547.480 0981.090.328 | F1/47 ấp 6, xã Vĩnh Lộc A, H. Bình Chánh, Tp.HCM | ||
6 | Trà Thị Thùy Dung | 09/11/1978 | Nữ | Cử nhân Cao đẳng Kế toán doanh nghiệp | Anh B | B | 0908.299.556 | 1225/91/15 Phạm Thế Hiển, P.15, Q.8, Tp.HCM | ||
7 | Lương Thị Ngọc Lan | 19/01/1980 | Nữ | Cử nhân Kinh tế (Kế toán) | Anh B | A | 0934.100.480 | 181/28 Nghĩa Phát, P.6, Q.Tân Bình, Tp.HCM | ||
8 | Trần Thị Thu Loan | 09/07/1977 | Nữ | Cử nhân Kinh tế (Tài chính doanh nghiệp) | Anh B | A | 0918.171.689 | 113/61/1 An Dương Vương, An Lạc, Bình Tân, Tp.HCM | ||
9 | Thái Thị Như Thảo | 24/09/1989 | Nữ | Cử nhân Kế toán | Anh B | B | 0127.987.8879 | 90/39 An Nhơn, P.17, Q. Gò Vấp, Tp.HCM | ||
10 | Phạm Thế Viết Tiến | 06/07/1980 | Nam | Cử nhân Kinh tế (Kế toán) | Anh B | A | 0906.067.289 | 162/2 Hồ Bá Kiện, P.15, Q.10, Tp.HCM | ||
11 | Hồ Hiền | 10/05/1977 | Nam | Cử nhân Kinh tế (Kế toán) | Anh B | B | 0918.532.384 | 440/93/4 Thống Nhất, P.16, Q. Gò Vấp, Tp.HCM | ||
12 | Vũ Thị Thu Thảo | 29/04/1990 | Nữ | Cử nhân Kế toán | Anh B | B | 0914.766.405 | 75/19 đường 4, Kp Ích Thạnh, P. Trường Thạnh, Q.9, Tp.HCM | ||
13 | Trần Thị Huyền Trang | 18/03/1993 | Nữ | Cử nhân Kế toán | Anh C | A | 0165.333.7884 | 1A đường Liên Khu 2-10, KP10, Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, Tp.HCM | ||
14 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 19/08/1987 | Nữ | Cử nhân Cao đẳng Kế toán | Anh B | A | 0918.445.979 0917.411.979 | 637/61/69A đường Quang Trung, P.11, Q. Gò Vấp | ||
15 | Nguyễn Kim Thủy | 04/12/1970 | Nữ | Cử nhân Tài chính-Kế toán | Anh B | B | 0918.818.369 | 80/12/11 đường 41, P.16,Q.8, Tp.HCM | ||
16 | Huỳnh Ngọc Thạch | 30/04/1990 | Nam | Cử nhân Tài chính-Ngân hàng | Anh B | B | 0938.855.304 | 197/23 Lê Đức Thọ, P.17, Q. Gò Vấp, Tp.HCM | ||
17 | Lê Thị Yến Hương | 15/11/1991 | Nữ | Cử nhân Cao đẳng Kế toán | Anh B | B | 01265.80.85.82 | 584/47 đường phạm Văn Chiêu, P.16, Q. Gò Vấp, Tp.HCM | ||
18 | Nguyễn Thị Hường | 04/01/1975 | Nữ | Cử nhân Kế toán doanh nghiệp | Anh B | B | 906.783.108 | C28/1 Cư Xá Công nhân, P. Bình Khánh, Q.2, Tp.HCM | ||
19 | Đinh Xuân Trọng | 21/02/1992 | Nam | Cử nhân Tài chính-Ngân hàng | TOEIC 545 | B | 0120.442.7010 | 230 Lê Văn Lương, KP1, P. Tân Hưng, Q7, Tp.HCM | ||
20 | Trần Thị Minh Thư | 09/09/1988 | Nữ | Cử nhân Kế toán | Anh B | B | 0932.094.408 | 320/22C Trần Bình Trọng, P.4, Q.5, Tp.HCM | ||
21 | Ca Thanh Vũ | 08/01/1982 | Nam | Cử nhân Kế toán | Anh B | A | Bộ đội xuất ngũ, con người hưởng chính sách | 0907.187.198 | A4/15 ấp 1, xã Lê Minh Xuân, H. Bình Chánh, Tp.HCM | |
22 | Võ Thị Minh Thông | 04/09/1993 | Nữ | Cử nhân Cao đẳng Tài chính-Ngân hàng | Anh B | A | 0126.467.0494 | A18 bis Cống Quỳnh, P. Nguyễn Cư Trinh, Q.1, Tp.HCM | ||
23 | Lê Thị Thanh Thúy | 10/08/1979 | Nữ | Cử nhân Tài chính-Ngân hàng | Anh B | A | 0937.884.768 | 34/13 Nguyễn Duy, P.9, Q.8, Tp.HCM | ||
24 | Lê Văn Lâm | 10/10/1976 | Nam | Trung cấp Kế toán | Anh B | A | Bộ đội xuất ngũ | 0904.101.855 | 17 tổ 2, Kp3, Phước Long B, Q.9, Tp.HCM | |
25 | Trần Văn Tâm | 06/01/1971 | Nam | Cử nhân Kinh tế - Tài chính Ngân hàng | Anh B | A | 0913.806.944 | 145/1/47 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q.9, Tp.HCM |
DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN VIÊN CHỨC VỊ TRÍ VIỆC LÀM QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH | ||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Trình độ đào tạo | Ngoại ngữ | Tin học | Đối tượng ưu tiên | Số điện thoại liên hệ | Địa chỉ thường trú | Ghi chú |
1 | Nguyễn Yến Ngọc | 27/09/1980 | Nữ | Kỹ sư Thủy lợi | Anh B | B | 0919.772.190 | A8 Cư xá thủy lợi 301, đường D1, P.25, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM | ||
2 | Cù Xuân Thành | 27/03/1983 | Nam | Kỹ sư xây dựng (Xây dựng Biển - dầu khí) | Anh B | B | 0982.078.351 | 127/13 Mai Xuân Thưởng, P.4, Q.6, Tp.HCM | ||
3 | Bạch Thế Hoàng | 29/8/1982 | Nam | Cử nhân Cao đẳng Xây dựng cầu đường | TOEIC 335 | A | 0903.386.039 | 11 Trần Văn Kỷ, P.14, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM | ||
4 | Phạm Huỳnh Tuấn Huy | 26/11/1982 | Nam | Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông | Anh B | B | 0944.709.492 | 851/12, P.7, Q.Tân Bình, Tp.HCM | ||
5 | Nguyễn Văn Phường | 20/11/1984 | Nam | Kỹ sư Xây dựng (Thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước) | Anh B | B | 0938.010.852 | 88 đường 37 KP3, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, Tp.HCM | ||
6 | Phạm Minh Mẫn | 05/06/1992 | Nam | Cử nhân Quản trị kinh doanh | Anh B | B | 0938.980.506 | 311/6 Nơ Trang Long, P.13, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM | ||
7 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 08/01/1984 | Nữ | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Anh B | B | 0937.678.576 | 818 Tỉnh lộ 2, tổ 4, ấp Vân Hàn, xã Trung lập Thượng, H.Củ Chi, Tp.HCM |
Tác giả bài viết: Phòng TCHC
Những tin mới hơn
Thông tin khác
+ Cảng, bến thủy nội địa
...................................................................
+ Người lái phương tiện
...................................................................
+ Vận tải đường thủy nội địa
...................................................................
+ Đào tạo cấp bằng CCCM
...................................................................
+ Phương tiện thủy nội địa
...................................................................
+ Hàng hải
...................................................................
+ Thu nộp phí, lệ phí
...................................................................
+ Điều tiết, đảm bảo giao thông thủy
...................................................................
+ Quản lý hạ tầng giao thông đường thủy nội địa
Đang truy cập :
8
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 7
Hôm nay :
1416
Tháng hiện tại
: 56762
Tổng lượt truy cập : 6973331